Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "kế hoạch tài chính" 1 hit

Vietnamese kế hoạch tài chính
English Nounsfinancial plan
Example
Anh ấy đang lập kế hoạch tài chính cho tương lai.
He is making a financial plan for the future.

Search Results for Synonyms "kế hoạch tài chính" 0hit

Search Results for Phrases "kế hoạch tài chính" 1hit

Anh ấy đang lập kế hoạch tài chính cho tương lai.
He is making a financial plan for the future.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z